perversive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈvɜː.sɪv/

Tính từ[sửa]

perversive /.ˈvɜː.sɪv/

  1. Dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc.
  2. Làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối.

Tham khảo[sửa]