pesamment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.za.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
pesamment /pə.za.mɑ̃/
- Nặng.
- Être pesamment chargé — chất nặng
- Nặng nề, ì ạch.
- Marcher pesamment — đi nặng nề
- Parler pesamment — nói nặng nề
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pesamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)