Bước tới nội dung

pesamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.za.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

pesamment /pə.za.mɑ̃/

  1. Nặng.
    Être pesamment chargé — chất nặng
  2. Nặng nề, ì ạch.
    Marcher pesamment — đi nặng nề
    Parler pesamment — nói nặng nề

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]