vivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /viv.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

vivement /viv.mɑ̃/

  1. Nhanh nhẹn.
    Il se tourna vivement — anh ta nhanh nhẹn quay lại
  2. Rực rỡ.
    Des tissus vivement colorés — những thứ vải có màu rực rỡ
  3. Mạnh mẽ; gay gắt.
    Répliquer vivement — đáp lại mạnh mẽ
  4. Sâu sắc.
    Être vivement ému — cảm động sâu sắc

Thán từ[sửa]

vivement

  1. Nhanh lên!; Mong cho mau đến!
    Vivement les vacances ! — mong cho kỳ nghỉ mau đến!

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]