pestilence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛs.tə.lənts/
Danh từ[sửa]
pestilence /ˈpɛs.tə.lənts/
Tham khảo[sửa]
- "pestilence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛs.ti.lɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pestilence /pɛs.ti.lɑ̃s/ |
pestilences /pɛs.ti.lɑ̃s/ |
pestilence gc /pɛs.ti.lɑ̃s/
- Mùi hôi thối.
- Pestilence qui se dégage d’un tas d’ordures — mùi hôi thối xông lên từ đống rác
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bệnh dịch hạch.
Tham khảo[sửa]
- "pestilence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)