Bước tới nội dung

pestilence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛs.tə.lənts/

Danh từ

[sửa]

pestilence /ˈpɛs.tə.lənts/

  1. Bệnh dịch.
  2. Bệnh dịch hạch.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛs.ti.lɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pestilence
/pɛs.ti.lɑ̃s/
pestilences
/pɛs.ti.lɑ̃s/

pestilence gc /pɛs.ti.lɑ̃s/

  1. Mùi hôi thối.
    Pestilence qui se dégage d’un tas d’ordures — mùi hôi thối xông lên từ đống rác
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bệnh dịch hạch.

Tham khảo

[sửa]