pestilent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

pestilent /.lənt/

  1. Nguy hại như bệnh dịch làm chết người.
  2. (Nghĩa bóng) Độc hại.
    pestilent doctrines — những thuyết độc hại
  3. (Thông tục) Quấy rầy, làm khó chịu.

Tham khảo[sửa]