pestilent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lənt/
Tính từ
[sửa]pestilent /.lənt/
- Nguy hại như bệnh dịch làm chết người.
- (Nghĩa bóng) Độc hại.
- pestilent doctrines — những thuyết độc hại
- (Thông tục) Quấy rầy, làm khó chịu.
Tham khảo
[sửa]- "pestilent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)