Bước tới nội dung

petrodollar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.troʊ.ˌdɑː.lɜː/

Danh từ

[sửa]

petrodollar /ˈpɛ.troʊ.ˌdɑː.lɜː/

  1. Đồng đô la dầu mỏ.

Tham khảo

[sửa]