phượt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

phượt

  1. Đi du lịch dã ngoại bằng xe máyba lô.

Danh từ[sửa]

phượt

  1. Người đi phượt.
    dân phượt