Bước tới nội dung

phantasmagoria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfæn.ˌtæz.mə.ˈɡɔr.i.ə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

phantasmagoria /ˌfæn.ˌtæz.mə.ˈɡɔr.i.ə/

  1. Ảo cảnh.

Tham khảo

[sửa]