Bước tới nội dung

phellogen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.lə.dʒən/

Danh từ

[sửa]

phellogen /ˈfɛ.lə.dʒən/

  1. (Thực vật học) Tầng phát sinh bần lục bì.

Tham khảo

[sửa]