Bước tới nội dung

phenetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

phenetic /fɪ.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Thuộc sự phân loại theo ngoại hình.

Tham khảo

[sửa]