Bước tới nội dung

phenocopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfi.nə.ˌkɑː.pi/

Danh từ

[sửa]

phenocopy /ˈfi.nə.ˌkɑː.pi/

  1. (Sinh vật học) Sự sao hình.

Tham khảo

[sửa]