Bước tới nội dung

philanthropically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.lən.ˈθrɑː.pɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

philanthropically /ˌfɪ.lən.ˈθrɑː.pɪ.kəl.li/

  1. Thương người, nhân từ, bác ái.

Tham khảo

[sửa]