Bước tới nội dung

philomel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.lə.ˌmɛɫ/

Danh từ

[sửa]

philomel /ˈfɪ.lə.ˌmɛɫ/

  1. (Thơ ca) Chim sơn ca.

Tham khảo

[sửa]