philtre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]philtre
Tham khảo
[sửa]- "philtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /filtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
philtre /filtʁ/ |
philtres /filtʁ/ |
philtre gđ /filtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "philtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)