Bước tới nội dung

phoenician

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˈni.ʃən/

Tính từ

[sửa]

phoenician /fɪ.ˈni.ʃən/

  1. (Thuộc) Xứ Phê-ni-xi.

Danh từ

[sửa]

phoenician /fɪ.ˈni.ʃən/

  1. Người Phê-ni-xi.
  2. Xứ Phê-ni-xi.

Tham khảo

[sửa]