Bước tới nội dung

phonographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈnɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

phonographer /fə.ˈnɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man).

Tham khảo

[sửa]