photo-electron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/

Danh từ[sửa]

photo-electron /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/

  1. Quang điện tử.

Tham khảo[sửa]