Bước tới nội dung

photo-offset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɔf.ˌsɛt/

Danh từ

[sửa]

photo-offset /.ˈɔf.ˌsɛt/

  1. Ảnh chụp ốp-xét.

Tham khảo

[sửa]