Bước tới nội dung

photodisintegration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dɪ.ˌsɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

photodisintegration /.dɪ.ˌsɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

  1. Sự quang .

Tham khảo

[sửa]