Bước tới nội dung

photolithography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.lɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

photolithography /.lɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

  1. Sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy).

Tham khảo

[sửa]