Bước tới nội dung

in ảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ a̰jŋ˧˩˧in˧˥ an˧˩˨ɨn˧˧ an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ ajŋ˧˩in˧˥˧ a̰ʔjŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

in ảnh

  1. Dùng một âm bản để truyền ảnh ra giấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]