Bước tới nội dung

photomicrograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.tə.ˈmɑɪ.krə.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

photomicrograph /ˌfoʊ.tə.ˈmɑɪ.krə.ˌɡræf/

  1. Ảnh chụp hiển vi.

Tham khảo

[sửa]