Bước tới nội dung

photophase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.tə.ˌfeɪz/

Danh từ

[sửa]

photophase /ˈfoʊ.tə.ˌfeɪz/

  1. Pha sáng; giai đoạn sáng.

Tham khảo

[sửa]