Bước tới nội dung

phraséologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phraséologie
/fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/
phraséologies
/fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/

phraséologie gc /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Ngôn ngữ học) Ngữ .
  2. (Văn học) Lối nói dài dòng.

Tham khảo

[sửa]