Bước tới nội dung

phtisiologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fti.zjɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phtisiologie
/fti.zjɔ.lɔ.ʒi/
phtisiologie
/fti.zjɔ.lɔ.ʒi/

phtisiologie gc /fti.zjɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Khoa lao.

Tham khảo

[sửa]