Bước tới nội dung

phylactère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
phylactère

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lak.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phylactère
/fi.lak.tɛʁ/
phylactères
/fi.lak.tɛʁ/

phylactère /fi.lak.tɛʁ/

  1. (Sử học) Bùa chữ (của người Do Thái).
  2. Băng lời (băng ghi lời của nhân vật trong cảnh sân khấu).

Tham khảo

[sửa]