Bước tới nội dung

phylloxera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.ˌlɑːk.ˈsɪr.ə/

Danh từ

[sửa]

phylloxera /ˌfɪ.ˌlɑːk.ˈsɪr.ə/

  1. (Động vật học) Rệp (hại) rễ nho.

Tham khảo

[sửa]