Bước tới nội dung

physiothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.zjɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
physiothérapie
/fi.zjɔ.te.ʁa.pi/
physiothérapie
/fi.zjɔ.te.ʁa.pi/

physiothérapie gc /fi.zjɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp vật .

Tham khảo

[sửa]