piétiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pje.tist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/ |
Giống cái | piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/
- Xem piétisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/ |
Số nhiều | piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/ |
piétiste /pje.tist/
Tham khảo
[sửa]- "piétiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)