Bước tới nội dung

pianoforte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ˈæ.nə.ˌfɔrt/

Danh từ

[sửa]

pianoforte /pi.ˈæ.nə.ˌfɔrt/

  1. (Âm nhạc) Pianô.
    cottage piano — pianô đứng nhỏ

Phó từ

[sửa]

pianoforte /pi.ˈæ.nə.ˌfɔrt/

  1. (Âm nhạc) Nhẹ.

Tham khảo

[sửa]