Bước tới nội dung

picotee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɪ.kə.ˈti/

Danh từ

[sửa]

picotee /ˌpɪ.kə.ˈti/

  1. (Thực vật học) Hoa cẩm chướng cánh viền.

Tham khảo

[sửa]