Bước tới nội dung

picture-gallery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪk.tʃɜː.ˈɡæ.lə.ri/

Danh từ

[sửa]

picture-gallery /ˈpɪk.tʃɜː.ˈɡæ.lə.ri/

  1. Phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh.

Tham khảo

[sửa]