Bước tới nội dung

piecemeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpis.ˌmil/
Hoa Kỳ

Phó từ

piecemeal /ˈpis.ˌmil/

  1. Từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần.
    work done piecemeal — công việc làm dần, công việc làm từng phần

Tính từ

piecemeal /ˈpis.ˌmil/

  1. Từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần.

Tham khảo