piecemeal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpis.ˌmil/
![]() | [ˈpis.ˌmil] |
Phó từ[sửa]
piecemeal /ˈpis.ˌmil/
- Từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần.
- work done piecemeal — công việc làm dần, công việc làm từng phần
Tính từ[sửa]
piecemeal /ˈpis.ˌmil/
Tham khảo[sửa]
- "piecemeal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)