Bước tới nội dung

pierreuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pjɛ.ʁøz/

Danh từ

[sửa]

pierreuse gc /pjɛ.ʁøz/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gái đĩ.

Tính từ

[sửa]

pierreuse gc /pjɛ.ʁøz/

  1. Đầy đá.
  2. Xem pierreux

Tham khảo

[sửa]