Bước tới nội dung

piffler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

piffler

  1. Người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao.
  2. người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao.

Tham khảo

[sửa]