Bước tới nội dung

pigeonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʒɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pigeonnier
/pi.ʒɔ.nje/
pigeonniers
/pi.ʒɔ.nje/

pigeonnier /pi.ʒɔ.nje/

  1. Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Venez me voir dans mon pigeonnier — (nghĩa bóng; thân mật) mời anh lên thăm tôi tại chuồng bồ câu của tôi (ở căn gác cao)

Tham khảo

[sửa]