pigiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.ʒist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pigiste /pi.ʒist/ |
pigistes /pi.ʒist/ |
Giống cái | pigiste /pi.ʒist/ |
pigistes /pi.ʒist/ |
pigiste /pi.ʒist/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Được trả theo dòng (nhà báo).
- Jouraliste pigiste — nhà báo được trả theo dòng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pigiste /pi.ʒist/ |
pigistes /pi.ʒist/ |
Số nhiều | pigiste /pi.ʒist/ |
pigistes /pi.ʒist/ |
pigiste /pi.ʒist/
Tham khảo
[sửa]- "pigiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)