pigiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pi.ʒist/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pigiste
/pi.ʒist/
pigistes
/pi.ʒist/
Giống cái pigiste
/pi.ʒist/
pigistes
/pi.ʒist/

pigiste /pi.ʒist/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Được trả theo dòng (nhà báo).
    Jouraliste pigiste — nhà báo được trả theo dòng

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít pigiste
/pi.ʒist/
pigistes
/pi.ʒist/
Số nhiều pigiste
/pi.ʒist/
pigistes
/pi.ʒist/

pigiste /pi.ʒist/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Nhà báo được trả theo dòng.

Tham khảo[sửa]