pigsticker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

pigsticker /.ˌstɪ.kɜː/

  1. Người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu... ).
  2. Người chọc tiết lợn.
  3. Dao găm.

Tham khảo[sửa]