Bước tới nội dung

pilot-balloon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.lət.bə.ˈluːn/

Danh từ

[sửa]

pilot-balloon /ˈpɑɪ.lət.bə.ˈluːn/

  1. Khí cầu đo gi.

Tham khảo

[sửa]