pilulaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
pilulaire
- Xem pilule
- (Động vật học) Vê phân thành viên (bọ hung.. ).
Danh từ[sửa]
pilulaire gđ
- (Thú y học) Dụng cụ cho thuốc viên.
Tham khảo[sửa]
- "pilulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)