pin-hole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪn.ˈhoʊl/

Danh từ[sửa]

pin-hole /ˈpɪn.ˈhoʊl/

  1. Lỗ đinh ghim.
  2. Lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt.

Tham khảo[sửa]