pince-monseigneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pince-monseigneur /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/ |
pince-monseigneurs /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/ |
pince-monseigneur gđ /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pince-monseigneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)