Bước tới nội dung

pince-monseigneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
pince-monseigneur

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pince-monseigneur
/pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/
pince-monseigneurs
/pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/

pince-monseigneur /pɛ̃s.mɔ̃.sɛ.ɲœʁ/

  1. Cái nạy cửa (của kẻ trộm).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]