Bước tới nội dung

pinchbeck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪntʃ.ˌbɛk/

Danh từ

[sửa]

pinchbeck /ˈpɪntʃ.ˌbɛk/

  1. Vàng giả (để làm đồ nữ trang giả).
  2. Đồ giả.

Tính từ

[sửa]

pinchbeck /ˈpɪntʃ.ˌbɛk/

  1. Giả, giả mạo.

Tham khảo

[sửa]