Bước tới nội dung

pine-cone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪn.ˈkoʊn/

Danh từ

[sửa]

pine-cone /ˈpɑɪn.ˈkoʊn/

  1. Nón thông.

Tham khảo

[sửa]