Bước tới nội dung

pinnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

pinnate (so sánh hơn more pinnate, so sánh nhất most pinnate)

  1. (thực vật học) Hình lông chim (lá).

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

Tham khảo

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

pinnāte

  1. Dạng hô cách giống đực số ít của pinnātus