pinnate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]pinnate (so sánh hơn more pinnate, so sánh nhất most pinnate)
- (thực vật học) Hình lông chim (lá).
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pinnate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /pinˈnaː.te/, [pɪnˈnäːt̪ɛ]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /pinˈna.te/, [pinˈnäːt̪e]
Tính từ
[sửa]pinnāte
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪt
- Vần tiếng Anh/eɪt/2 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Thực vật học/Tiếng Anh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh