Bước tới nội dung

pinnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pinnate (so sánh hơn more pinnate, so sánh nhất most pinnate)

  1. (thực vật học) Hình lông chim (lá).

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /pinˈnaː.te/, [pɪnˈnäːt̪ɛ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /pinˈna.te/, [pinˈnäːt̪e]

Tính từ

[sửa]

pinnāte

  1. Dạng voc. giống đực số ít của pinnātus