pinnate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú): /pɪnˈneɪt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -eɪt
Tính từ
pinnate (so sánh hơn more pinnate, so sánh nhất most pinnate)
- (thực vật học) Hình lông chim (lá).
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pinnate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /pinˈnaː.te/, [pɪnˈnäːt̪ɛ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /pinˈna.te/, [pinˈnäːt̪e]
Tính từ
pinnāte
Thể loại:
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪt
- Vần:Tiếng Anh/eɪt/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- en:Thực vật học
- Từ 3 âm tiết tiếng Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latinh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh