Bước tới nội dung

pinner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

pinner /ˈpɪ.nɜː/

  1. dải (bịt tai... ).

Tham khảo

[sửa]