Bước tới nội dung

piquetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pik.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piquetage
/pik.taʒ/
piquetage
/pik.taʒ/

piquetage /pik.taʒ/

  1. Sự đóng cọc (để cắm đường... ).

Tham khảo

[sửa]