pistole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɪs.ˈtoʊl/

Danh từ[sửa]

pistole /pɪs.ˈtoʊl/

  1. (Sử học) Đồng pixtôn (tiền vàng Tây ban nha).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pis.tɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pistole
/pis.tɔl/
pistoles
/pis.tɔl/

pistole gc /pis.tɔl/

  1. (Sử học) Đồng pixton (tiền xưa của Tây Ban Nha, ý, Pháp).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng giam ưu đãi.

Tham khảo[sửa]