pistole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɪs.ˈtoʊl/
Danh từ[sửa]
pistole /pɪs.ˈtoʊl/
Tham khảo[sửa]
- "pistole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pis.tɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pistole /pis.tɔl/ |
pistoles /pis.tɔl/ |
pistole gc /pis.tɔl/
Tham khảo[sửa]
- "pistole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)