Bước tới nội dung

pitfall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɪt.ˌfɔl/
Hoa Kỳ

Danh từ

pitfall /ˈpɪt.ˌfɔl/

  1. Hầm bẫy.
  2. (Nghĩa bóng) Cạm bẫy.
    a road strewn with pitfalls — con đường đầy chông gai cạm bẫy

Tham khảo