Bước tới nội dung

pituitary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈtuː.ə.ˌtɛr.i/

Tính từ

[sửa]

pituitary /pə.ˈtuː.ə.ˌtɛr.i/

  1. (Thuộc) Đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) tuyến yên.
    pituitary glanf (body) — tuyến yên

Tham khảo

[sửa]